EK1101 Beckhoff EtherCAT Coupler with ID switch

 CÔNG TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA MẶT TRỜI

EK1101 Beckhoff EtherCAT Coupler with ID switch

EK1101 Beckhoff EtherCAT Coupler with ID switch

1. Giới Thiệu EK1101 Beckhoff EtherCAT Coupler

EK1101 của Beckhoff là một thiết bị quan trọng trong việc xây dựng các hệ thống tự động hóa công nghiệp hiện đại. Với khả năng kết nối mạnh mẽ, hiệu suất cao, và độ tin cậy, EK1101 đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe của các ứng dụng công nghiệp hiện nay.

2. Tính Năng Chính EK1101 Beckhoff EtherCAT Coupler

Kết nối mạng EtherCAT:

  • EK1101 đóng vai trò như một coupler, kết nối mạng EtherCAT với các mô-đun I/O.

  • Thiết bị có khả năng truyền tải dữ liệu với tốc độ cao và độ trễ thấp, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính chính xác và thời gian thực.

Tích hợp và mở rộng:

  • EK1101 có thể được tích hợp với nhiều mô-đun I/O khác nhau của Beckhoff, cho phép linh hoạt trong việc cấu hình hệ thống theo nhu cầu cụ thể của người dùng.

  • Có thể mở rộng hệ thống dễ dàng bằng cách thêm các mô-đun I/O mới vào chuỗi EtherCAT.

Hiệu suất và độ tin cậy cao:

  • EtherCAT coupler được thiết kế để hoạt động trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, đảm bảo độ bền và độ tin cậy cao.

  • Hỗ trợ giám sát và chẩn đoán tình trạng hoạt động của hệ thống, giúp người dùng nhanh chóng phát hiện và khắc phục sự cố.

Dễ dàng cài đặt và cấu hình:

  • EK1101 hỗ trợ các công cụ phần mềm của Beckhoff như TwinCAT, giúp việc cài đặt và cấu hình thiết bị trở nên đơn giản và thuận tiện.

  • Hướng dẫn chi tiết và tài liệu hỗ trợ từ Beckhoff giúp người dùng dễ dàng triển khai và sử dụng thiết bị.

Các tính năng đặc biệt:

  • Công nghệ kết nối: 2 x RJ45 socket

  • Chiều dài kết nối: lên đến 100 m

  • Ba công tắc ID để triển khai các cấu trúc liên kết biến đổi

  • Số lượng EtherCAT Terminals trong toàn bộ hệ thống: lên tới 65.535

3. Thông số kỹ thuật EK1101 Beckhoff EtherCAT Coupler


Thông số kỹ thuật EK1101
Nhiệm vụ trong hệ thống EtherCAT ghép các EtherCAT Terminals (ELxxxx) với mạng EtherCAT 100BASE-TX, với xác minh danh tính
Phương tiện truyền dữ liệu Cáp Ethernet/EtherCAT (tối thiểu Cat.5), có vỏ bọc
Khoảng cách giữa các trạm Tối đa 100 m (100BASE-TX)
Số lượng EtherCAT Terminals Lên tới 65.534
Loại/số lượng tín hiệu ngoại vi Tối đa 4,2 GB điểm I/O có thể định địa chỉ
Số ID có thể định cấu hình 4096
Giao thức

EtherCAT

 

Độ trễ Xấp xỉ 1 µs
Độ bảo vệ /Vị trí lắp đặt IP20/biến thiên
Phê duyệt / đánh dấu CE, UL, ATEX, IECEx, DNV GL, cFMus
Đánh dấu cũ ATEX:
II 3 G Ex nA IIC T4 Gc
IECEx:
Ex ec IIC T4 Gc
cFMus:
Class I, Division 2, Groups A, B, C, D
Class I, Zone 2, AEx ec IIC T4 Gc
Sản phẩm đã xem
Zalo
Hotline