EK1100 BECKHOFF | Bộ Ghép Nối EtherCAT Coupler

 CÔNG TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA MẶT TRỜI

EK1100 BECKHOFF | Bộ Ghép Nối EtherCAT Coupler

EK1100 Bộ Ghép Nối EtherCAT Coupler

1. Giới thiệu EK1100 EtherCAT Coupler

EK1100 EtherCAT Coupler là liên kết giữa giao thức EtherCAT ở cấp độ bus trường và EtherCAT Terminals. Bộ ghép chuyển đổi các điện tín truyền từ Ethernet 100BASE-TX sang biểu diễn tín hiệu E-bus. Một trạm bao gồm một bộ ghép nối và bất kỳ số lượng EtherCAT Terminals nào được tự động phát hiện và hiển thị riêng lẻ trong hình ảnh quy trình.

2. Các tính năng đặc biệt EK1100 EtherCAT Coupler

  • Công nghệ kết nối: 2 x RJ45 socket

  • Chiều dài kết nối: lên đến 100 m

  • Số lượng EtherCAT Terminals trong toàn bộ hệ thống: lên tới 65.535

3. Các tính năng EK1100 EtherCAT Coupler

Kết nối EtherCAT: EK1100 hỗ trợ giao tiếp EtherCAT, một giao thức truyền thông công nghiệp tốc độ cao, giúp truyền dữ liệu với độ trễ thấp và băng thông cao.

Hỗ trợ nhiều mô-đun I/O: Có thể kết nối với nhiều mô-đun I/O khác nhau của Beckhoff, cho phép mở rộng hệ thống theo nhu cầu cụ thể của ứng dụng.

Tốc độ truyền dữ liệu cao: EtherCAT cho phép truyền dữ liệu với tốc độ cao, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy cho các ứng dụng yêu cầu thời gian thực.

Đồng bộ hóa chính xác: Hỗ trợ đồng bộ hóa dữ liệu giữa các mô-đun với độ chính xác cao, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi sự đồng bộ chặt chẽ như điều khiển chuyển động.

Thiết kế nhỏ gọn: EK1100 có thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian trong tủ điều khiển.

Dễ dàng cài đặt và cấu hình: Việc cài đặt và cấu hình hệ thống với EK1100 rất đơn giản nhờ vào phần mềm TwinCAT của Beckhoff.

Tương thích rộng rãi: Tương thích với nhiều loại mô-đun và thiết bị khác nhau, cho phép linh hoạt trong thiết kế hệ thống.

Bảo mật và tin cậy: Được thiết kế để hoạt động ổn định và đáng tin cậy trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

4. Thông số kỹ thuật EK1100


Thông số kỹ thuật EK1100
Nhiệm vụ trong hệ thống EtherCAT Ghép các EtherCAT Terminals (ELxxxx) với mạng ETHERCAT 100BASE-TX
Phương tiện truyền dữ liệu Cáp Ethernet/EtherCAT (tối thiểu Cat.5), có vỏ bọc
Khoảng cách giữa các trạm Tối đa 100 m (100BASE-TX)
Số lượng EtherCAT Terminals Lên tới 65.534
Giao thức  EtherCAT
Độ trễ Xấp xỉ 1µs
Tốc độ truyền dữ liệu  100 Mb/giây
Giao diện Bus 2 x RJ45
Nguồn cấp 24 V DC (-15%-+20%)
Dòng điện tiêu thụ Us 70 mA + (∑ Dòng E-bus/4)
Dòng điện tiêu thụ UP Trọng tải
Dòng điện cung cấp E-bus 2000 mA
Nguồn tiếp xúc Tối đa 24 V DC/ tối đa 10 A
Cách ly điện 500 V (tiếp điểm nguồn/điện áp nguồn/Ethernet)
Nhiệt độ vận hành / bảo trì -25...+60oC/-40...+85oC
Miễn nhiễm/phát xạ EMC Phù hợp với EN 61000-6-2/EN 61000-6-4
Độ ẩm tương đối 95%, không ngưng tụ
Chống rung / sốc Phù hợp với EN 60068-2-6/EN 60068-2-27
Độ bảo vệ / Vị trí lắp đặt IP20/biến
Phê duyệt / Nhãn CE, UL, ATEX, IECEx, DNV GL, cFMus
Nhãn cũ

ATEX:

II 3 G Ex nA IIC T4 Gc

IECEx:

Ex ec IIC T4 Gc

cFMus:

Class I, Division 2, Groups A, B, C, D

Class I, Zone 2, AEx ec IIC T4 Gc

 

Sản phẩm đã xem
Zalo
Hotline