CX8191 Beckhoff | Máy tính nhúng với BACnet/IP
CX8191 là hệ thống điều khiển có cổng Ethernet được chuyển mạch. Nó hỗ trợ giao thức BACnet. Thiết bị đầu cuối E-bus hoặc K-bus có thể được gắn theo yêu cầu; CX8191 tự động nhận dạng loại hệ thống I/O được kết nối trong giai đoạn khởi động.
Hệ thống điều khiển được lập trình với TwinCAT 3 thông qua giao diện fieldbus hoặc giao diện Ethernet bổ sung. Giấy phép TwinCAT 3 phải được đặt hàng qua bảng giá TwinCAT 3. Giấy phép BACnet đã được cài đặt sẵn trên thiết bị và không cần phải đặt hàng riêng.
BACnet (Mạng điều khiển tự động hóa tòa nhà) là một giao thức truyền thông được tiêu chuẩn hóa, độc lập với nhà sản xuất để tự động hóa tòa nhà. Các lĩnh vực ứng dụng bao gồm HVAC, điều khiển ánh sáng, công nghệ an toàn và báo cháy.
Khi kết hợp với thiết bị đầu cuối BACnet-MS/TP EL6861, CX8191 có thể hoạt động như một bộ định tuyến tới các mạng MS/TP, bao gồm hỗ trợ cho một số mạng MS/TP.
Các chức năng và giao thức TwinCAT 3 khác có sẵn cho CX8191, ví dụ OPC UA , MQTT, Modbus TCP hoặc Modbus RTU. Tất cả các chức năng và giao thức có thể được tìm thấy trong công cụ tìm sản phẩm TwinCAT nếu bạn đặt bộ lọc ở cấp nền tảng TwinCAT 3 thành P20.
CX8191 là một thiết bị hầu như phổ biến, có thể được sử dụng rất linh hoạt, từ các tác vụ điều khiển cho đến các chức năng cổng. CX8191 Beckhoff, CX8191 Embedded PC, beckhoff cx8191, cx8191
Thông số kỹ thuật | CX8191 |
---|---|
Bộ xử lý | ARM Cortex™-A9, 800 MHz (TC3: 20) |
Số lượng lõi | 1 |
Bộ nhớ flash | Khe cắm thẻ nhớ microSD, bao gồm 512 MB (có thể mở rộng) |
Bộ nhớ chính | RAM DDR3 512 MB (không thể mở rộng) |
Bộ nhớ liên tục | UPS 1 giây (đối với dữ liệu liên tục 1 MB) |
Giao diện | 1 x RJ45 10/100 Mbit/s, 1 x giao diện bus |
Giao diện bus | 2 x RJ45 (đã chuyển đổi) |
Tốc độ truyền dữ liệu | 100 Mbit/giây |
Đèn LED chẩn đoán | 1 x trạng thái TC, 1 x WD, 1 x lỗi |
Bộ định thời | Đồng hồ hỗ trợ pin bên trong để biết ngày và giờ (pin phía sau nắp trước, có thể thay đổi) |
Hệ điều hành | Windows nhúng nhỏ gọn 7 |
Phần mềm điều khiển | TwinCAT 3 runtime (XAR) |
Kết nối vào/ra | E-bus hoặc K-bus, nhận dạng tự động |
Nguồn cấp | 24 V DC (-15 %/+20 %) |
Nguồn cung cấp hiện tại E-bus/K-bus | 2 A |
Năng lượng tiêu thụ tối đa | 4 W |
Mức tiêu thụ điện năng tối đa (có tải UPS) | 9 W |
Kích thước (W x H x D) | 71 mm x 100 mm x 73 mm |
Khối lượng | Khoảng 230 g |
Nhiệt độ vận hành/bảo quản | -25…+60 °C/-40…+85 °C |
Độ ẩm tương đối | 95%, không ngưng tụ |
Chống rung/sốc | Phù hợp với EN 60068-2-6/EN 60068-2-27 |
Miễn nhiễm/phát xạ EMC | Phù hợp với EN 61000-6-2/EN 61000-6-4 |
Đánh giá bảo vệ | IP20 |
Phê duyệt/chứng nhận | CE, UL |
Cấp độ nền tảng TwinCAT 3 | Economy (20) |